Kích thước gạt mưa ô tô cho từng dòng xe – chính xác, mới nhất

Hãng xe Dòng xe Đời xe

Kích thước gạt mưa trước bên lái

Kích thước gạt mưa trước bên phụ Kích thước gạt mưa sau

Kích thước gạt mưa Audi

Audi A1 2011 – 2018 24 ” 15 ” 13 ” Audi 2010 – 2013 25 ” 15 ” 14 ” Audi A3 Sportback 2013 – 2020 26 ” 18 ” 13 ” Audi A4 năm ngoái – 24 ” 20 ” Audi A5 2007 – 24 ” 20 ” Audi A6 2011 – 26 ” 21 ” Audi A7 Sportback 2011 – 2021 24 ” 20 ” Audi A8 Sedan 1995 – 2010 22 ” 22 ” Audi Q2 năm nay – 2020 24 ” 19 ” 13 ” Audi Q3 2012 – 2020 24 ” 21 ” 16 ” Audi Q5 2009 – năm nay 24 ” 20 ” 13 ” Audi 2017 – 2020 24 ” 20 ” 14 ” Audi Q8 2018 – 2021 26 ” 20 ” 16 ”

Kích thước gạt mưa BMW

BMW 1 Series 2004 – 2012 20 ” 20 ” BMW 2012 – 2018 22 ” 19 ” BMW 2 Series năm trước – 22 ” 18 ” BMW 3 – Series 2009 – 24 ” 19 ” BMW 4 Series 2013 – 2020 24 ” 18 ” BMW 5 Series 2003 – 2010 24 ” 23 ” BMW 2010 – năm nay 26 ” 18 ” BMW năm nay – 26 ” 19 ” BMW 7 Series 1994 – năm ngoái 26 ” 17 ” BMW M2 năm nay – 2020 22 ” 18 ” BMW M4 năm trước – 2020 24 ” 18 ” BMW X1 2010 – năm ngoái 24 ” 19 ” 13 ” BMW năm nay – 2020 26 ” 16 ” 14 ” BMW X2 2018 – 2020 24 ” 20 ” BMW X3 2011 – 2020 26 ” 20 ” BMW X4 năm trước – 2020 26 ” 20 ”

Kích thước gạt mưa Cadillac

Cadillac CTS 2002 – 2007 22 ” 21 ” Cadillac 2008 – 2013 22 ” 19 ” Cadillac SRX 2003 – 2009 22 ” 20 ” Cadillac SRX 2009 – 26 ” 16 ” Cadillac XLR ( Coupe ) 2003 – 20 ” 10 ”

Kích thước gạt mưa Chevrolet

Chevrolet Cruze – 2018 24 ” 18 ” Chevrolet Aveo 2011 – 26 ” 16 ” Chevrolet Colorado 2018 22 ” 18 ” Chevrolet Captiva 2006 – 24 ” 16 ” 12 ” Chevrolet Spark 0.8 – 2011 22 ” 14 ” Chevrolet Spark 1.2 Eco 2017 – 24 ” 16 ” 12 ” Chevrolet Trax 2017 – 26 ” 14 ” Trailblazer 22 ” 18 ” 11 ” Orlando 2010 – 2021 24 ” 19 ”

Kích thước gạt mưa Daewoo

Daewoo Lacetti 2002 – 2004 22 ” 19 ” Daewoo Matiz 1999 – 2005 20 ” 14 ” 14 ” Daewoo Cielo 1995 – 1997 17 ” 17 ” 18 ” Daewoo Kalos 2002 – 2004 21 ” 18 ” 15 ” Daewoo Lanos 1997 – 2003 19 ” 19 ” 18 ” Daewoo Leganza 1997 – 2002 21 ” 18 ” Daewoo Musso 1998 – 2002 20 ” 18 ” 14 ”

Kích thước gạt mưa Ford

Ford Ecosport 2013 – 2021 22 ” 16 ” Ford Escape 2001 – 2012 19 ” 19 ” Ford năm nay – 2020 28 ” 28 ” Ford Everest 2008 – 2013 22 ” 18 ” Ford năm trước – 2020 24 ” 16 ” Ford Explorer 2001 – 2007 22 ” 20 ” Ford 2011 – 2021 26 ” 22 ” Ford Fiesta 2003 – 2008 21 ” 16 ” Ford 2009 – 2018 26 ” 16 ” Ford Mustang năm ngoái – 2020 22 ” 18 ” Ford Ranger 2007 – 2011 18 ” 18 ” Ford 2011 – 2021 24 ” 16 ”

Kích thước gạt mưa Honda

Honda City 2008 – năm trước 24 ” 15 ” Honda năm trước – 2020 26 ” 14 ” Honda Civic 2006 – 2011 26 ” 23 ” Honda 2008 – 2012 26 ” 24 ” Honda 2017 – 26 ” 18 ” Honda CR-V 2007 – 2012 26 ” 17 ” 14 ” Honda 2013 – 2020 26 ” 16 ” 12 ” Honda HR-V năm trước – 2020 26 ” 16 ”

Kích thước gạt mưa Hyundai

Hyundai Accent – 2010 22 ” 16 ” Hyundai

2016-

24 ” 16 ” Hyundai Avante / Elantra – 2012 24 ” 18 ” Hyundai i10 2008 – 2021 22 ” 16 ” Hyundai i20 2010 – 2021 24 ” 16 ” 12 ” Hyundai i30 2012 24 ” 18 ” Hyundai Kona 2017 – 2020 26 ” 16 ” 11 ” Hyundai Santafe 2006 – 2011 24 ” 18 ” 14 ” Hyundai 2012 – 2018 26 ” 14 ” Hyundai 2018 – 2021 26 ” 26 ” Hyundai Tucson 2004 – 2010 24 ” 16 ” năm ngoái – 2018 26 ” 16 ” 14 ”

Kích thước gạt mưa Isuzu

Isuzu Dmax – năm nay 24 ” 18 ” Isuzu 2017 – 22 ” 19 ” Isuzu Mux 2013 – 2020 22 ” 17 ” 12 ”

Kích thước gạt mưa Kia

Kia Cerato 2017 – 26 ” 14 ” Kia Cerato / Forte 2008 – năm nay 24 ” 20 ” Kia Cerato Hatchback 2008 – 22 ” 18 ” Kia Carens 2006 – 2012 26 ” 16 ” Kia 2013 – 2018 28 ” 28 ” Kia Optima 2011 năm ngoái 24 ” 18 ” Kia năm nay – 2018 26 ” 18 ” Kia Morning 2006 – năm nay 22 ” 16 ” Kia 2017 – 2020 20 ” 16 ” Kia Sedona 2006 – 2021 26 ” 18 ” Kia Soul 2009 – 2018 24 ” 20 ” 11 ” Kia Sorento năm ngoái – 2018 26 ” 16 ”

Kích thước gạt mưa Lexus

Lexus RX350 2012 – 2018 26 ” 22 ” Lexus CT200 2011 – 2019 26 ” 18 ” 8 ” Lexus LS 2017 – 24 ” 16 ” Lexus ES 2013 – 2019 26 ” 18 ” Lexus GS 450 h 2012 – 24 ” 19 ” Lexus LX 470

LX 570 – 2018 24 ” 22 ” 12 ”

Kích thước gạt mưa Mazda

Mazda 2 2007 – năm trước 24 ” 14 ” 14 ” Mazda năm trước – 2020 22 ” 17 ” 14 ” Mazda 3 – 2018 24 ” 18 ” Mazda 6 – 2018 24 ” 18 ” Mazda BT-50 2011 – 2020 24 ” 16 ” Mazda CX-3 năm ngoái – 2020 22 ” 18 ” 10 ” Mazda CX5 2012 – 2021 24 ” 18 ” 14 ” Mazda CX9 2007 – năm ngoái 26 ” 17 ” 14 ” Mazda năm nay – 2020 24 ” 18 ” 14 ”

Kích thước gạt mưa Mercedes

Mercedes A – Class 2012 – 24 ” 19 ” 10 ” Mercedes C – Class năm nay – 2020 24 ” 22 ” Mercedes CL – Class 2006 – 2018 27 ” 27 ” Mercedes CLA năm ngoái – 2020 24 ” 19 ” Mercedes E – Class – năm trước 24 ” 24 ” Mercedes năm nay – 24 ” 22 ” Mercedes GL – Class 2012 – 26 ” 23 ” 12 ” Mercedes GLC năm nay – 22 ” 22 ” Mercedes GLK 2008 – 22 ” 18 ”

Kích thước gạt mưa Mitsubishi

Tập đoàn Mitsubishi Triton 2009 – năm ngoái 22 ” 17 ” Tập đoàn Mitsubishi năm ngoái – 2021 22 ” 18 ” Tập đoàn Mitsubishi Expander năm nay – 2021 26 ” 16 ” Tập đoàn Mitsubishi Outlancer – 2018 26 ” 18 ” Tập đoàn Mitsubishi Pajero Sport năm ngoái – 2020 22 ” 18 ” 10 ” Tập đoàn Mitsubishi Pajero năm trước – 2020 22 ” 20 ” 12 ”

Kích thước gạt mưa Toyota

Toyota Camry 2017 – 2020 26 ” 18 ” Toyota Corolla 2012 – 2018 26 ” 14 ” Toyota 2018 – 2021 28 ” 14 ” 12 ” Toyota Fortuner năm ngoái – 2018 22 ” 16 ” 12 ” Toyota Landcruiser 2009 – 26 ” 20 ” Toyota Vios năm trước – 2021 24 ” 14 ” Toyota Yaris 2006 – 2021 24 ” 14 ” 12 ” Toyota Innova – 2017 24 ” 16 ” Toyota 2018 – 26 ” 16 ”

Kích thước gạt mưa Volkswagen 

Volkswagen Beetle 2011 – 22 ” 22 ” Volkswagen Polo 2009 – 2017 24 ” 16 ” Volkswagen 2017 – 26 ” 18 ” Volkswagen Passat năm nay – 26 ” 18 ” Volkswagen 2010 – năm ngoái 24 ” 19 ” Volkswagen Tiguan 2007 – năm ngoái 24 ” 21 ”

Volkswagen 

năm nay – 26 ” 22 ”

Source: https://bieblog.com
Category : Ô tô